T |
Mã ngành chuẩn |
Tên ngành chuẩn |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Ghi chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
I. Lĩnh vực kinh doanh và quản lý |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
120 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
70 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
50 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
|
II. Lĩnh vực Khoa học tự nhiên |
1 |
7440201 |
Địa chất học |
10 |
A00 |
C04 |
D01 |
D07 |
|
2 |
7440229 |
Quản lý dữ liệu khoa học trái đất |
10 |
A00 |
A01 |
D07 |
A04 |
|
III. Lĩnh vực Máy tính và Công nghệ thông tin |
1 |
7480206 |
Địa tin học |
30 |
A00 |
C04 |
D01 |
D10 |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
30 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
|
3 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
10 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
|
IV. Lĩnh vực Công nghệ kỹ thuật |
1 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
15 |
A00 |
A06 |
B00 |
D07 |
|
2 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
50 |
A00 |
A01 |
D01 |
B00 |
|
V. Lĩnh vực Kỹ thuật |
1 |
7520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
20 |
A00 |
A01 |
D07 |
D01 |
|
2 |
7520502 |
Kỹ thuật địa vật lý |
10 |
A00 |
A01 |
D07 |
A04 |
|
3 |
7520301 |
Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến) |
5 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
|
4 |
7520605 |
Kỹ thuật khí thiên nhiên |
10 |
A00 |
A01 |
D07 |
D01 |
|
5 |
7520606 |
Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên |
10 |
A00 |
A01 |
D07 |
D01 |
|
6 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
20 |
A00 |
A01 |
C04 |
D01 |
|
7 |
7520505 |
Đá quý, đá mỹ nghệ |
15 |
A00 |
C04 |
D01 |
D10 |
|
8 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
40 |
A00 |
C04 |
D01 |
D10 |
|
9 |
7520601 |
Kỹ thuật mỏ |
30 |
A00 |
A01 |
D01 |
C01 |
|
10 |
7520607 |
Kỹ thuật tuyển khoáng |
25 |
A00 |
A01 |
B00 |
D01 |
|
11 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
30 |
A00 |
A01 |
B00 |
D01 |
|
12 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
20 |
A00 |
A01 |
C01 |
|
|
13 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
5 |
A00 |
A01 |
C01 |
|
|
14 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
10 |
A00 |
A01 |
C01 |
|
|
15 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
30 |
A00 |
A01 |
C01 |
|
|
16 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
10 |
A00 |
A01 |
C01 |
|
|
17 |
7520130 |
Kỹ thuật Ô tô |
5 |
A00 |
A01 |
C01 |
|
|
VI. Lĩnh vực Kiến trúc và xây dựng |
1 |
7580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
10 |
A00 |
A01 |
C04 |
D01 |
|
2 |
7580212 |
Kỹ thuật Tài nguyên nước |
15 |
A00 |
A01 |
C04 |
D01 |
|
3 |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
25 |
A00 |
C04 |
D01 |
D10 |
|
4 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
80 |
A00 |
A01 |
D01 |
C04 |
|
5 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
40 |
A00 |
A01 |
D01 |
C04 |
|
6 |
7580204 |
Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm |
40 |
A00 |
A01 |
D01 |
C04 |
|
7 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
30 |
A00 |
A01 |
D01 |
C04 |
|
VII. Lĩnh vực Sức khỏe |
1 |
7720203 |
Hóa dược |
20 |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
|
VIII. Lĩnh vực Du lịch, Khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
1 |
7810105 |
Du lịch địa chất |
15 |
C04 |
D01 |
D07 |
D10 |
|
IX. Lĩnh vực Môi trường và bảo vệ môi trường |
1 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
40 |
A00 |
C04 |
D01 |
A01 |
|
2 |
7850202 |
An toàn, Vệ sinh lao động |
15 |
A00 |
A01 |
D01 |
B00 |
|
3 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
30 |
A00 |
B08 |
C04 |
D01 |
|