STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Năm 2023
|
Xét theo KQ thi THPT
|
Xét theo học bạ THPT
|
Xét theo KQ thi THPT
|
Xét theo học bạ THPT
|
Xét theo KQ thi THPT
|
Xét theo học bạ THPT
|
Xét theo ĐGTD (ĐHBKHN)
|
1
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
20
|
25.3
|
23
|
26
|
24
|
27
|
50
|
2
|
7460108
|
Khoa học dữ liệu
|
18
|
|
20.5
|
23
|
23
|
24.5
|
|
3
|
7480206
|
Địa tin học
|
15
|
18
|
16
|
18
|
16
|
19
|
|
4
|
7480201_CLC
|
Công nghệ Thông tin CLC
|
22.5
|
|
23.5
|
|
|
|
|
5
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
18.5
|
22.6
|
22
|
26
|
23.25
|
26.5
|
|
6
|
7340301
|
Kế toán
|
18
|
21.5
|
22
|
26
|
23.25
|
26.5
|
|
7
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
18
|
19
|
19
|
20
|
18.5
|
20
|
50
|
8
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
17
|
21.7
|
16
|
24.6
|
23.75
|
22.5
|
|
9
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
17.5
|
20.6
|
18
|
23.99
|
20.25
|
24
|
|
10
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
20
|
24.26
|
22
|
27.89
|
23.5
|
26.85
|
50
|
11
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
15
|
18
|
15
|
18
|
15.5
|
20
|
50
|
12
|
7520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
15
|
18
|
15
|
18
|
16
|
18
|
|
13
|
7520502
|
Kỹ thuật địa vật lý
|
16
|
18
|
18
|
19
|
18
|
19.5
|
50
|
14
|
7520503
|
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
|
15
|
18
|
15
|
18.5
|
15
|
18
|
|
15
|
7520601
|
Kỹ thuật mỏ
|
15
|
18
|
16
|
18
|
17
|
18
|
50
|
16
|
7520604
|
Kỹ thuật dầu khí
|
16
|
18
|
18
|
22
|
18.5
|
19.5
|
50
|
17
|
7520607
|
Kỹ thuật tuyển khoáng
|
15
|
18
|
16
|
18
|
15
|
18
|
50
|
18
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
15
|
18
|
15.5
|
18
|
21
|
19
|
50
|
19
|
7850103
|
Quản lý đất đai
|
15
|
18
|
15
|
23
|
19.5
|
18
|
50
|
20
|
7340201
|
Tài chính - ngân hàng
|
18
|
21.1
|
22
|
26
|
23.25
|
26.5
|
|
21
|
7440201
|
Địa chất học
|
15
|
18
|
15.5
|
18
|
16
|
18
|
|
22
|
7580211
|
Địa kỹ thuật xây dựng
|
15
|
18
|
15
|
18
|
16
|
18
|
|
23
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học (CT tiên tiến)
|
19
|
18
|
19.5
|
22
|
19
|
20.5
|
50
|
24
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
15
|
18
|
17
|
23
|
20.75
|
24.5
|
|
25
|
7810105
|
Du lịch địa chất
|
15
|
18
|
16
|
18
|
23
|
20
|
|
26
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
18
|
22.76
|
19
|
26.88
|
22.95
|
25
|
|
27
|
7520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
17
|
18
|
15
|
22.77
|
20.15
|
20
|
|
28
|
7580204
|
Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm
|
15
|
18
|
15
|
18
|
15
|
18
|
50
|
29
|
7580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
15
|
18
|
15
|
18
|
15
|
18
|
50
|
30
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên môi trường
|
15
|
18
|
15
|
18
|
18
|
20
|
50
|
31
|
7440229
|
Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học trái đất
|
|
|
18
|
20.5
|
18
|
19.5
|
50
|
32
|
7520605
|
Kỹ thuật khí thiên nhiên
|
|
|
18
|
20.5
|
18
|
19.5
|
50
|
33
|
7520606
|
Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên
|
|
|
18
|
18.5
|
18
|
19.5
|
|
34
|
7520505
|
Đá quý, đá mỹ nghệ
|
|
|
15
|
18
|
15
|
18
|
|
35
|
7580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
|
|
15
|
18
|
16
|
18
|
|
36
|
7580109
|
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
|
|
|
16.5
|
23
|
22.5
|
22
|
|
37
|
7850202
|
An toàn, vệ sinh lao động
|
|
|
15
|
18
|
17
|
18
|
50
|
38
|
7520130
|
Kỹ thuật ô tô
|
|
|
18
|
27.2
|
23.25
|
25
|
|
39
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
|
|
18
|
|
22.5
|
|
|
40
|
7520218
|
Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo
|
|
|
20
|
|
22.5
|
26.85
|
|
41
|
7580302
|
Quản lý xây dựng
|
|
|
16
|
18
|
19.5
|
19.5
|
50
|
42
|
7720203
|
Hóa dược
|
|
|
17
|
22
|
18
|
22
|
50
|